Biomass fuel

Định nghĩa Biomass fuel là gì?

Biomass fuelNhiên liệu sinh khối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biomass fuel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất hữu cơ có thể chuyển thành nhiệt, trực tiếp bằng cách đốt hoặc gián tiếp bởi biogasification.

Definition – What does Biomass fuel mean

Organic matter convertible into heat, directly by burning or indirectly by biogasification.

Source: ? Business Dictionary