Blocking

Định nghĩa Blocking là gì?

BlockingChặn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blocking – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, ngăn chặn có thể được sử dụng trong nhiều cách để nói về công tác phòng chống một số hành động hoặc lệnh, hoặc ẩn nấp của một số yếu tố hình ảnh từ một giao diện. Khi một cái gì đó bị chặn, nó không hoạt động hoặc “đi qua” một giao diện. Chặn có thể là một sở thích của người dùng, hoặc một phần thiết yếu của một hệ thống phần cứng và phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ví dụ về chặn là việc sử dụng các công cụ ghi chặn. Điều này cho phép đánh giá các nội dung của ổ đĩa, mà không cho phép các tai nạn gây tổn hại hoặc viết lại nội dung. Trong trường hợp lệnh đọc là cho qua, lệnh ghi bị chặn một cách hiệu quả.

What is the Blocking? – Definition

In IT, blocking can be used in many ways to talk about the prevention of some action or command, or the hiding of some visual element from an interface. When something is blocked, it does not function or “go through” an interface. Blocking can be a user preference, or an essential part of a hardware and software system.

Understanding the Blocking

One example of blocking is the use of write blocker tools. These allow for evaluating the contents of the drive, without allowing the accidental damaging or rewriting of contents. Where read commands are let through, write commands are effectively blocked.

Thuật ngữ liên quan

  • Facebook
  • Facebook Mini-feed
  • Read/Write (R/W)
  • Pop-Up Blocker
  • Alan Turing
  • Boolean Logic
  • Computer Science
  • Computer System
  • Deterministic System
  • Loose Coupling

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm