Chartered Financial Analyst – CFA

    Chartered Financial Analyst – CFA là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Financial Analyst – CFA – Definition Chartered Financial Analyst – CFA – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính
    Chủ đề Kinh tế
    Ký hiệu/viết tắt CFA

    Định nghĩa – Khái niệm

    Chartered Financial Analyst – CFA là gì?

    Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính là một chứng chỉ chuyên nghiệp gồm ba cấp độ được Viện CFA (trước kia là AIMR) cấp cho các nhà phân tích tài chính với mục tiêu đo lường năng lực và đạo đức nghề nghiệp của họ liên quan đến các lĩnh vực như kế toán, kinh tế, đạo đức, quản lí tiền và phân tích chứng khoán. Để đạt được chứng chỉ CFA các ứng cử viên đủ điều kiện và phải trải qua các thi thi theo các cấp độ cụ thể:

    Kỳ thi CFA cấp độ I

    Kì thi CFA cấp độ I được tổ chức một năm hai lần vào tháng 6 và tháng 12.

    Bài thi tập trung vào khả năng phân tích bằng cách sử dụng các công cụ đánh giá của 10 lĩnh vực bao gồm tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp, phương pháp định lượng, kinh tế, báo cáo và phân tích tài chính, tài chính doanh nghiệp, đầu tư vốn cổ phần, thu nhập cố định, phái sinh, đầu tư thay thế, và quản lí danh mục đầu tư và hoạch định phát triển.

    Định dạng bài kiểm tra là 240 câu hỏi trắc nghiệm được hoàn thành trong vòng 6 giờ.

    Kỳ thi CFA cấp độ II

    Kì thi CFA cấp độ II chỉ được tổ chức mỗi năm một lần vào tháng 6, tập trung vào việc định giá các tài sản khác nhau cũng như áp dụng các công cụ và khái niệm đầu tư vào các tình huống cụ thể.

    Các câu hỏi đề thi sẽ liên quan đến Báo cáo và Phân tích Tài chính thường được dựa trên Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Định dạng bài sẽ là 20 bộ câu hỏi (bao gồm các case studies nhỏ) với 6 câu hỏi trắc nghiệm cho mỗi bộ (tổng cộng 120 câu hỏi).

    Kỳ thi CFA cấp độ III

    Kì thi CFA cấp độ III cũng chỉ được tổ chức mỗi năm một lần vào tháng 6. Kì thi tập trung vào kiểm tra cách hoạch định phát triển và quản lí danh mục đầu tư hiệu quả bằng cách yêu cầu ứng viên tổng hợp tất cả các khái niệm và phương pháp phân tích trong toàn bộ chương trình giảng dạy.

    Định dạng bài kiểm tra là từ 10-15 câu hỏi tiểu luận có cấu trúc đa dạng được hoàn thành trong vòng 6 giờ. Bài kiểm tra cấp độ III không phải là dạng câu hỏi trắc nghiệm và câu trả lời viết tay của ứng viên cũng được giảm khảo chấm điểm bằng tay.

    • Chartered Financial Analyst – CFA là Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Chartered Financial Analyst – CFA nghĩa là Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính.

    Chương trình CFA là chương trình đào tạo chuyên nghiệp được công nhận trên toàn cầu.

    Chính vì những yêu cầu nghiêm ngặt để trở thành CFA CharterHolder mà chứng chỉ CFA được xem là một trong những bằng cấp quyền lực nhất trong mảng tài chính và được coi là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực phân tích đầu tư. Sau khi đáp ứng các yêu cầu đầu vào, ứng viên phải lần lượt vượt qua cả ba cấp độ của chương trình CFA.

    Sau đó, họ phải trở thành thành viên của Viện CFA và đóng lệ phí hàng năm. Điều cuối cùng cần lưu ý là các ứng viên buộc phải kí vào cam kết hàng năm rằng mình vẫn tuân theo Qui tắc và tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của Viện CFA bởi việc không tuân thủ theo những Qui tắc và tiêu chuẩn đó chính là cơ sở cho việc bị hủy bỏ chứng chỉ CFA vĩnh viễn.

    Definition: A chartered financial analyst (CFA) is a globally-recognized professional designation given by the CFA Institute, (formerly the AIMR (Association for Investment Management and Research)), that measures and certifies the competence and integrity of financial analysts. Candidates are required to pass three levels of exams covering areas, such as accounting, economics, ethics, money management, and security analysis.

    Ví dụ mẫu – Cách sử dụng

    Ví dụ anh Nguyễn văn A có hộ chiếu quốc tế, đã hoàn thành tốt bài đánh giá bằng tiếng anh. Anh A đã đăng ký thi và vượt qua các kỳ thi cấp độ I, II, III. và đạt được chứng chỉ để trở thành một CFA CharterHolder.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Chartered Financial Analyst – CFA

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chartered Financial Analyst – CFA là gì? (hay Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính nghĩa là gì?) Định nghĩa Chartered Financial Analyst – CFA là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chartered Financial Analyst/ Chứng chỉ chuyên viên phân tích tài chính. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây