Contaminant

Định nghĩa Contaminant là gì?

ContaminantChất gây ô nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contaminant – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sinh học, hóa học, vật lý, hay chất phóng xạ (thường vắng mặt trong môi trường) trong đó, nồng độ đủ, có thể ảnh hưởng xấu đến các sinh vật sống qua không khí, nước, đất, và / hoặc thực phẩm.

Definition – What does Contaminant mean

Biological, chemical, physical, or radiological substance (normally absent in the environment) which, in sufficient concentration, can adversely affect living organisms through air, water, soil, and/or food.

Source: ? Business Dictionary