Corporate Banking

    Corporate Banking là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Corporate Banking – Definition Corporate Banking – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Nghiệp Vụ Ngân Hàng Phục Vụ Cho Các Công Ty; Dịch Vụ Ngân Hàng Doanh Nghiệp
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Corporate Banking là gì?

    Ngân hàng doanh nghiệp là dịch vụ tài chính phù hợp mà các tổ chức tài chính cung cấp cho các tập đoàn trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp và huy động vốn.

     

    • Corporate Banking là Nghiệp Vụ Ngân Hàng Phục Vụ Cho Các Công Ty; Dịch Vụ Ngân Hàng Doanh Nghiệp.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Corporate Banking nghĩa là Nghiệp Vụ Ngân Hàng Phục Vụ Cho Các Công Ty; Dịch Vụ Ngân Hàng Doanh Nghiệp.

    Thông thường, ngân hàng doanh nghiệp là một bộ phận chuyên biệt của một ngân hàng thương mại cung cấp các giải pháp ngân hàng khác nhau, chẳng hạn như quản lý tín dụng, quản lý tài sản, quản lý tiền mặt và bảo lãnh cho các tập đoàn lớn cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Các ngân hàng thương mại tập trung vào ngân hàng kinh doanh vì đây là một trong những nguồn lợi nhuận chính của họ và giao cho các chuyên gia tài chính chuyên ngành, có thể hỗ trợ các tập đoàn đáp ứng mục tiêu kinh doanh của họ.

     

    Definition: Corporate banking is the tailor-made financial services that financial institutions offer to corporations in the context of corporate financing and raise capital.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Corporate Banking

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Corporate Banking là gì? (hay Nghiệp Vụ Ngân Hàng Phục Vụ Cho Các Công Ty; Dịch Vụ Ngân Hàng Doanh Nghiệp nghĩa là gì?) Định nghĩa Corporate Banking là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Corporate Banking / Nghiệp Vụ Ngân Hàng Phục Vụ Cho Các Công Ty; Dịch Vụ Ngân Hàng Doanh Nghiệp. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây