Critical record

Định nghĩa Critical record là gì?

Critical recordKỷ lục quan trọng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Critical record – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỷ lục Vital hoặc tài liệu đó, không phụ thuộc vào phương tiện lưu trữ (giấy, đĩa, CD, băng từ, vi phim), phải được bảo vệ khỏi bị tổn thương hoặc phá hủy để đảm bảo tính liên tục của các chức năng kinh doanh quan trọng và các luồng thông tin.

Definition – What does Critical record mean

Vital record or document that, regardless of the storage media (paper, disk, CD, tape, microfilm), must be protected from damage or destruction to ensure continuity of critical business functions and information flows.

Source: ? Business Dictionary