Educational Certification

    Educational Certification là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Educational Certification – Definition Educational Certification – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giấy Chứng Nhận Trình Độ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Educational Certification là gì?

    Hiện tượng các nghề nghiệp đặc biệt đòi hỏi các mức giáo dục cụ thể. Ứng viên phải có chứng chỉ hoàn tất việc học trong hệ thống giáo dục chính thức.

    • Educational Certification là Giấy Chứng Nhận Trình Độ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Educational Certification

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Educational Certification là gì? (hay Giấy Chứng Nhận Trình Độ nghĩa là gì?) Định nghĩa Educational Certification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Educational Certification / Giấy Chứng Nhận Trình Độ. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây