Fiscal Year (FY)
Fiscal Year (FY) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Fiscal Year (FY) – Definition Fiscal Year (FY) – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Fiscal Year (FY) |
Tiếng Việt | Năm tài chính (FY) |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Định nghĩa – Khái niệm
Fiscal Year (FY) là gì?
#VALUE!
- Fiscal Year (FY) là Năm tài chính (FY).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Fiscal Year (FY)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Fiscal Year (FY) là gì? (hay Năm tài chính (FY) nghĩa là gì?) Định nghĩa Fiscal Year (FY) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fiscal Year (FY) / Năm tài chính (FY). Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục