Layer 2 VPN

Định nghĩa Layer 2 VPN là gì?

Layer 2 VPNLayer 2 VPN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Layer 2 VPN – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Layer 2 VPN là một loại chế độ VPN được xây dựng và chuyển giao công nghệ trên OSI lớp 2 mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Layer 2 VPN thường sử dụng nhãn MPLS-based để gửi dữ liệu đến lớp 3 hoặc router cạnh mạng từ các trang web truyền tải được đến nút đích. Cạnh Router chọn con đường thích hợp và truyền dữ liệu trong một lớp 3 hoặc gói tin IP dạng. Nếu điểm đến cơ sở hạ tầng VPN sử dụng lớp 2 công nghệ, dữ liệu được chuyển đổi trở lại chế độ lớp. Tuy nhiên, nếu nó sử dụng chế độ lớp 3, không có nhu cầu chuyển đổi. Layer 2 VPN thường được sử dụng bởi các nhà cung cấp dịch vụ VPN hoặc ISP sử dụng công nghệ mạng lớp 2 trong cơ sở hạ tầng cốt lõi của họ. Những công nghệ này bao gồm ATM, frame relay và những người khác.

What is the Layer 2 VPN? – Definition

Layer 2 VPN is a type of VPN mode that is built and delivered on OSI layer 2 networking technologies.

Understanding the Layer 2 VPN

Layer 2 VPN typically utilizes MPLS-based labels to send data to layer 3 or network edge routers from the are transmission site to the destination node. The edge router selects the appropriate path and transmits the data in a layer 3 or IP packet form. If the destination VPN infrastructure utilizes layer 2 technologies, the data is converted back to layer mode. However, if it utilizes layer 3 mode, there is no need for conversion. Layer 2 VPN is typically used by VPN service providers or ISPs that utilize layer 2 networking technologies within their core infrastructure. These technologies include ATM, frame relay and others.

Thuật ngữ liên quan

  • Layer 2
  • Layer 3
  • VPN Router
  • VPN Connection
  • Virtual Private Network (VPN)
  • VPN Service Provider
  • Layer 3 VPN (L3VPN)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm