Liquidate

    Liquidate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Liquidate – Definition Liquidate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Thanh Toán; Thanh Lí (Xí Nghiệp Phá Sản); Đổi Thành Tiền Mặt; Hiện Kim Hóa (Tài Sản)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Liquidate là gì?

    • Liquidate là Thanh Toán; Thanh Lí (Xí Nghiệp Phá Sản); Đổi Thành Tiền Mặt; Hiện Kim Hóa (Tài Sản).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Liquidate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Liquidate là gì? (hay Thanh Toán; Thanh Lí (Xí Nghiệp Phá Sản); Đổi Thành Tiền Mặt; Hiện Kim Hóa (Tài Sản) nghĩa là gì?) Định nghĩa Liquidate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Liquidate / Thanh Toán; Thanh Lí (Xí Nghiệp Phá Sản); Đổi Thành Tiền Mặt; Hiện Kim Hóa (Tài Sản). Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây