Network Transparency

Định nghĩa Network Transparency là gì?

Network TransparencyMạng minh bạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Transparency – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng minh bạch là quá trình gửi hoặc truy cập dữ liệu qua mạng theo cách như vậy mà thông tin đó là không hiển thị cho người dùng giao tiếp với một máy chủ, hệ thống, mạng hoặc phần mềm địa phương hoặc từ xa. Nó có thể cung cấp dữ liệu từ xa và tài nguyên máy tính cho một người dùng địa phương mà không cung cấp thông tin mạng trung gian.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mạng minh bạch tạo điều kiện cho việc cung cấp hiệu quả của dữ liệu và các dịch vụ từ xa để người dùng địa phương. Trong một mạng lưới trong suốt, các nguồn lực từ xa truy cập bởi một người dùng được lưu trữ trên mạng khác và có một số mạng lưới trung gian trước khi đến các dữ liệu chính xác / tài nguyên. Tuy nhiên, người dùng chỉ được trình bày với các mạng cục bộ hoặc sở tại; tất cả các mạng khác là vô hình.

What is the Network Transparency? – Definition

Network transparency is the process of sending or accessing data over a network in such a way that the information is not visible to users communicating with a local or remote host, system, network or software. It can provide remote data and computing resources to a local user without providing intermediate network information.

Understanding the Network Transparency

Network transparency facilitates the efficient delivery of remote data and services to local users. In a transparent network, the remote resource accessed by a user is hosted on another network and has several intermediate networks before reaching the exact data/resource. However, users are only presented with the local or host network; all other networks are invisible.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtual File System (VFS)
  • Cloud Drive
  • Remote Access
  • Cloud Computing
  • Transparent Computing
  • Transparent Bridge
  • Internet Service Provider (ISP)
  • Network Service Provider (NSP)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm