Office of Foreign Asset Control (OFAC)

    Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Office of Foreign Asset Control (OFAC) – Definition Office of Foreign Asset Control (OFAC) – Kinh tế Chính phủ & Chính sách

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC)
    Chủ đề Kinh tế Chính phủ & Chính sách
    Ký hiệu/viết tắt OFAC

    Định nghĩa – Khái niệm

    Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì?

    Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC) là một tình báo tài chính và cơ quan thực thi của Bộ Tài chính Mỹ . Nó quản lý và thực thi các biện pháp trừng phạt về kinh tế và thương mại để hỗ trợ các mục tiêu chính sách đối ngoại và an ninh quốc gia của Mỹ .  OFAC thực hiện các hoạt động chống lại các quốc gia khác cũng như một loạt các tổ chức và cá nhân khác, như các nhóm khủng bố, được coi là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia.

     

    • Office of Foreign Asset Control (OFAC) là Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.

    Ý nghĩa – Giải thích

    Office of Foreign Asset Control (OFAC) nghĩa là Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC).

    Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài là một thành phần của Bộ Tài chính Mỹ , OFAC hoạt động dưới Văn phòng Khủng bố và Tình báo Tài chính, chủ yếu bởi các mục tiêu tình báo và luật sư.

    Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài còn được hiểu như là một trong những cơ quan chính phủ “mạnh nhất nhưng chưa được biết đến”,  OFAC  có quyền áp dụng các hình phạt đáng kể đối với các thực thể bất chấp các chỉ thị của mình, bao gồm phạt tiền, đóng băng tài sản và cấm các bên từ hoạt động tại Mỹ.

    Definition: The Office of Foreign Assets Control (OFAC) is a financial intelligence and enforcement agency of the U.S. Treasury Department. It administers and enforces economic and trade sanctions in support of U.S. national security and foreign policy objectives. Under Presidential national emergency powers, OFAC carries out its activities against foreign states as well as a variety of other organizations and individuals, like terrorist groups, deemed to be a threat to U.S. national security

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Office of Foreign Asset Control (OFAC)

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì? (hay Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC) nghĩa là gì?) Định nghĩa Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Office of Foreign Asset Control (OFAC) / Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC). Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây