Wounding

Định nghĩa Wounding là gì?

WoundingBị thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wounding – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gây thương tích mà phá vỡ tính liên tục của toàn bộ da.

Definition – What does Wounding mean

Infliction of physical injury that breaks the continuity of the whole skin.

Source: ? Business Dictionary