Block Code
Block Code Định nghĩa Block Code là gì? Block Code là Khối Mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Block Code – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Block Code Định nghĩa Block Code là gì? Block Code là Khối Mã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Block Code – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Intercompany transaction Định nghĩa Intercompany transaction là gì? Intercompany transaction là Giao dịch nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intercompany transaction – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Office of Foreign Asset Control (OFAC) Định nghĩa Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì? Office of Foreign Asset Control (OFAC) là Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ…
XDW File File XDW là gì? Cách mở file .XDW? Những phần mềm mở file .XDW và sửa file lỗi. Convert N/A XDW file sang định dạng khác. .XDW File Extension File name XDW File File Type Fuji…
Circular flow diagram Định nghĩa Circular flow diagram là gì? Circular flow diagram là Sơ đồ dòng chảy tròn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circular flow diagram – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…
Startup Folder Định nghĩa Startup Folder là gì? Startup Folder là Startup thư mục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Startup Folder – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
FOMOD File File FOMOD là gì? Cách mở file .FOMOD? Những phần mềm mở file .FOMOD và sửa file lỗi. Convert Zip FOMOD file sang định dạng khác. .FOMOD File Extension File name FOMOD File File Type Fallout…
Extensible Authentication Protocol (EAP) Định nghĩa Extensible Authentication Protocol (EAP) là gì? Extensible Authentication Protocol (EAP) là Extensible Authentication Protocol (EAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extensible Authentication Protocol (EAP) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
Primary research Định nghĩa Primary research là gì? Primary research là Nghiên cứu chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary research – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
LZO File File LZO là gì? Cách mở file .LZO? Những phần mềm mở file .LZO và sửa file lỗi. Convert N/A LZO file sang định dạng khác. .LZO File Extension File name LZO File File Type LZO…
Subprime lender Định nghĩa Subprime lender là gì? Subprime lender là Cho vay dưới chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subprime lender – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Network Software Định nghĩa Network Software là gì? Network Software là Phần mềm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Software – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…