Hành trình khám phá thú vị về các từ vựng bóng đá tiếng Đức được sử dụng phổ biến bởi các cầu thủ. Đâu là những từ “nóng” nhất trên sân cỏ? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa bóng đá của người Đức để xem kết … xem nghĩa “Khám Phá Thế Giới Bóng Đá Qua Lăng Kính Tiếng Đức” »
Tác giả: admin
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc thương mại quốc tế đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để đạt được sự mở cửa và thông suốt trong hoạt động kinh doanh, các quốc gia áp dụng rất nhiều quy định và chuẩn mực hải quan. Một trong những thuật … xem nghĩa “Customs Barrier” »
Trong lĩnh vực kinh tế, “rent-seeking” là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hành vi của các cá nhân hoặc các tổ chức trong việc tìm cách thu được lợi ích kinh tế mà không tạo ra giá trị thực sự cho xã hội. Điểm chính của rent-seeking là sự tập trung … xem nghĩa “Rent-Seeking” »
EEAT là viết tắt của “Experience, Expertise, Authoritativeness, and Trustworthiness” (Trải nghiệm, Kiến thức chuyên môn, Thẩm quyền, và Độ tin cậy). Đây là các yếu tố mà Google thường đánh giá để định rõ chất lượng của nội dung trên internet, đặc biệt là trong ngữ cảnh của SEO (tối ưu hóa công cụ … xem nghĩa “EEAT” »
Neuroplasticity là khả năng của hệ thống thần kinh để thích ứng, thay đổi và điều chỉnh cấu trúc, chức năng của não bộ dựa trên trải nghiệm và môi trường. Trước đây, cho rằng não bộ chỉ có khả năng phát triển đến một độ tuổi nhất định và sau đó sẽ ổn định, … xem nghĩa “Neuroplasticity” »
Thermostat Định nghĩa Thermostat là gì? Thermostat là Máy điều nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thermostat – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Nhiệt độ cảm biến thiết bị có thể biến một thiết bị … xem nghĩa “Thermostat” »
Perimeter Security Định nghĩa Perimeter Security là gì? Perimeter Security là An ninh chu vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perimeter Security – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Perimeter an ninh là triết lý của thiết lập bộ máy chức … xem nghĩa “Perimeter Security” »
Appointed actuary Định nghĩa Appointed actuary là gì? Appointed actuary là Chuyên viên thống kê bổ nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appointed actuary – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Chuyên gia tính toán bởi … xem nghĩa “Appointed actuary” »
Pokki Pokki là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download Pokki – NA Phần mềm Pokki Phần mềm Pokki – Giá từ 0 VNĐ Phiên bản Version NA (cập nhật NA) Nhà phát triển NA Hệ điều … xem nghĩa “Pokki” »
Google AdWords Định nghĩa Google AdWords là gì? Google AdWords là Google AdWords. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Google AdWords – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Quảng cáo chương trình được cung cấp bởi Google, … xem nghĩa “Google AdWords” »
TTY File File TTY là gì? Cách mở file .TTY? Những phần mềm mở file .TTY và sửa file lỗi. Convert N/A TTY file sang định dạng khác. .TTY File Extension File name TTY File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “TTY File” »
TLQ File File TLQ là gì? Cách mở file .TLQ? Những phần mềm mở file .TLQ và sửa file lỗi. Convert N/A TLQ file sang định dạng khác. .TLQ File Extension File name TLQ File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “TLQ File” »