Trade Trade là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trade – Definition Trade – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Trade Tiếng Việt Thương Nghiệp; Thương Mại; Giao Dịch; Buôn Bán; Mậu Dịch Chủ đề Kinh tế Định nghĩa … xem nghĩa “Trade” »
Tác giả: admin
Reserve Reserve là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Reserve – Definition Reserve – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Reserve Tiếng Việt Hàng Dự Trữ; Trữ Kim; Sự Bảo Lưu; Dự Trữ; Dành Chỗ; Dùng Để Chủ đề … xem nghĩa “Reserve” »
Benchmark Benchmark là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Benchmark – Definition Benchmark – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Benchmark Tiếng Việt Chuẩn So Sánh Chủ đề Kinh tế Tên gọi khác Điểm chuẩn Định nghĩa – Khái … xem nghĩa “Benchmark” »
Estimator Estimator là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimator – Definition Estimator – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Estimator Tiếng Việt Phương Thức Ước Lượng; Ước Lượng Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái niệm Estimator … xem nghĩa “Estimator” »
Trainer Trainer là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trainer – Definition Trainer – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Trainer Tiếng Việt Người Đào Tạo; Người Huấn Luyện; Huấn Luyện Viên Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – … xem nghĩa “Trainer” »
Zone Zone là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Zone – Definition Zone – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Zone Tiếng Việt Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính Chủ đề Kinh tế … xem nghĩa “Zone” »
Offering Offering là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Offering – Definition Offering – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Offering Tiếng Việt Sự Bán Ra (Chứng Khoán); Vật Bán Ra Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái … xem nghĩa “Offering” »
Maintain Maintain là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Maintain – Definition Maintain – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Maintain Tiếng Việt Duy Trì; Giữ; Giữ Gìn; Bảo Quản; Bảo Dưỡng Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – … xem nghĩa “Maintain” »
Bill Payment Bill Payment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Bill Payment – Definition Bill Payment – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Bill Payment Tiếng Việt Chi Trả Hóa Đơn Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – … xem nghĩa “Bill Payment” »
Membership Membership là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Membership – Definition Membership – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Membership Tiếng Việt Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái … xem nghĩa “Membership” »
If you will not stand for something, you will not accept a situation or a particular type of behaviour: I wouldn’t stand for that sort of behaviour from him, if I were you. Thêm các ví dụ I’m not going to stand for that sort of behaviour in my class. He can’t speak to me like that – I’m not going to stand for it! Her behaviour is totally out of order and I’m not going to stand for it. There has to come a point when you say, enough is enough, … xem nghĩa “stand for sth” »
ABY After Battle of Yavin ABY After The Battle Of Yavin ABY American Baptist Youth ABY Albany, Georgia USA ABY Abitibi-Price, Inc. (formerly Abitibi-Consolidated, Inc.) ABY Aditya Birla Minerals Ltd ABY Abraham beckons a young