PRESENT File File PRESENT là gì? Cách mở file .PRESENT? Những phần mềm mở file .PRESENT và sửa file lỗi. Convert N/A PRESENT file sang định dạng khác. .PRESENT File Extension File name PRESENT File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “PRESENT File” »
Danh mục: Máy tính
QBO File File QBO là gì? Cách mở file .QBO? Những phần mềm mở file .QBO và sửa file lỗi. Convert Binary QBO file sang định dạng khác. .QBO File Extension File name QBO File File Type QuickBooks Online Bank Statement File Nhà phát triển Intuit Phân loại Web Files Định dạng Binary … xem nghĩa “QBO File” »
Chief Architect Home Designer Chief Architect Home Designer là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download Chief Architect Home Designer – NA Phần mềm Chief Architect Home Designer Phần mềm Chief Architect Home Designer – Giá từ … xem nghĩa “Chief Architect Home Designer” »
TUZ File File TUZ là gì? Cách mở file .TUZ? Những phần mềm mở file .TUZ và sửa file lỗi. Convert N/A TUZ file sang định dạng khác. .TUZ File Extension File name TUZ File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “TUZ File” »
Full Stack Định nghĩa Full Stack là gì? Full Stack là Đầy đủ ngăn xếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Full Stack – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một “full stack” trong thế giới công nghệ là toàn bộ các … xem nghĩa “Full Stack” »
Panel bank Định nghĩa Panel bank là gì? Panel bank là Ngân hàng bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Panel bank – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một nhóm các ngân hàng góp phần vào … xem nghĩa “Panel bank” »
Course of employment Định nghĩa Course of employment là gì? Course of employment là Tất nhiên việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Course of employment – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Hoạt động thường … xem nghĩa “Course of employment” »
Commercial property Định nghĩa Commercial property là gì? Commercial property là Tài sản thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial property – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Bất động sản đã được phê duyệt … xem nghĩa “Commercial property” »
TPU File File TPU là gì? Cách mở file .TPU? Những phần mềm mở file .TPU và sửa file lỗi. Convert N/A TPU file sang định dạng khác. .TPU File Extension File name TPU File File Type Turbo Pascal Unit Nhà phát triển Borland Phân loại Developer Files Định dạng N/A Độ phổ … xem nghĩa “TPU File” »
Perimeter Security Định nghĩa Perimeter Security là gì? Perimeter Security là An ninh chu vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perimeter Security – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Perimeter an ninh là triết lý của thiết lập bộ máy chức … xem nghĩa “Perimeter Security” »
Private law Định nghĩa Private law là gì? Private law là Luật riêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Private law – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Body của luật điều chỉnh các cá nhân, tài … xem nghĩa “Private law” »
Appointed actuary Định nghĩa Appointed actuary là gì? Appointed actuary là Chuyên viên thống kê bổ nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appointed actuary – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Chuyên gia tính toán bởi … xem nghĩa “Appointed actuary” »