Thermostat

Định nghĩa Thermostat là gì?

ThermostatMáy điều nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thermostat – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiệt độ cảm biến thiết bị có thể biến một thiết bị hoặc mạch hoặc tắt khi nhiệt độ đặc biệt là đạt.

Definition – What does Thermostat mean

Temperature sensing device that turns an appliance or circuit on or off when a particular temperature is reached.

Source: ? Business Dictionary