Commercial property Định nghĩa Commercial property là gì? Commercial property là Tài sản thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial property – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Bất động sản đã được phê duyệt … xem nghĩa “Commercial property” »
Danh mục: Máy tính
TPU File File TPU là gì? Cách mở file .TPU? Những phần mềm mở file .TPU và sửa file lỗi. Convert N/A TPU file sang định dạng khác. .TPU File Extension File name TPU File File Type Turbo Pascal Unit Nhà phát triển Borland Phân loại Developer Files Định dạng N/A Độ phổ … xem nghĩa “TPU File” »
Perimeter Security Định nghĩa Perimeter Security là gì? Perimeter Security là An ninh chu vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perimeter Security – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Perimeter an ninh là triết lý của thiết lập bộ máy chức … xem nghĩa “Perimeter Security” »
Private law Định nghĩa Private law là gì? Private law là Luật riêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Private law – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Body của luật điều chỉnh các cá nhân, tài … xem nghĩa “Private law” »
Appointed actuary Định nghĩa Appointed actuary là gì? Appointed actuary là Chuyên viên thống kê bổ nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appointed actuary – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Chuyên gia tính toán bởi … xem nghĩa “Appointed actuary” »
Google AdWords Định nghĩa Google AdWords là gì? Google AdWords là Google AdWords. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Google AdWords – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Quảng cáo chương trình được cung cấp bởi Google, … xem nghĩa “Google AdWords” »
Accomplice Định nghĩa Accomplice là gì? Accomplice là Đồng lõa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accomplice – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một người là tự nguyện và cố ý một bên tham gia một … xem nghĩa “Accomplice” »
Pokki Pokki là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download Pokki – NA Phần mềm Pokki Phần mềm Pokki – Giá từ 0 VNĐ Phiên bản Version NA (cập nhật NA) Nhà phát triển NA Hệ điều … xem nghĩa “Pokki” »
GRIB2 File File GRIB2 là gì? Cách mở file .GRIB2? Những phần mềm mở file .GRIB2 và sửa file lỗi. Convert Binary GRIB2 file sang định dạng khác. .GRIB2 File Extension File name GRIB2 File File Type GRIB2 Meteorological Data File Nhà phát triển World Meteorological Organization Phân loại Data Files Định dạng … xem nghĩa “GRIB2 File” »
WOLF File File WOLF là gì? Cách mở file .WOLF? Những phần mềm mở file .WOLF và sửa file lỗi. Convert N/A WOLF file sang định dạng khác. .WOLF File Extension File name WOLF File File Type Wolf RPG Editor Game Data Archive Nhà phát triển SmokingWOLF Phân loại Encoded Files Định dạng … xem nghĩa “WOLF File” »
Guest worker Định nghĩa Guest worker là gì? Guest worker là Nhân viên của khách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guest worker – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Một cá nhân có giấy phép đặc … xem nghĩa “Guest worker” »
Discipline Định nghĩa Discipline là gì? Discipline là Kỷ luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discipline – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa 1. Chi nhánh nào đó của tri thức; diện tích nghiên cứu. “Ông … xem nghĩa “Discipline” »