Enhancement Định nghĩa Enhancement là gì? Enhancement là Enhancement. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enhancement – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một nâng cao sự thay đổi sản phẩm hoặc nâng cấp mà tăng phần mềm hoặc khả năng phần … xem nghĩa “Enhancement” »
Danh mục: Máy tính
BIN File File BIN là gì? Cách mở file .BIN? Những phần mềm mở file .BIN và sửa file lỗi. Convert N/A BIN file sang định dạng khác. .BIN File Extension File name BIN File File Type 1Generic Binary File Nhà phát triển N/A Phân loại Data Files Định dạng N/A Độ phổ … xem nghĩa “BIN File” »
Retweet (RT) Định nghĩa Retweet (RT) là gì? Retweet (RT) là Retweet (RT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retweet (RT) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Retweet (RT) đề cập đến hành vi chia sẻ hoặc reposting tweet và bài … xem nghĩa “Retweet (RT)” »
Field Định nghĩa Field là gì? Field là Cánh đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 2/10 Một lĩnh vực là một yếu tố giao diện người dùng được thiết kế để nhập dữ liệu. … xem nghĩa “Field” »
IMG File File IMG là gì? Cách mở file .IMG? Những phần mềm mở file .IMG và sửa file lỗi. Convert Binary IMG file sang định dạng khác. .IMG File Extension File name IMG File File Type 1Disc Image Data File Nhà phát triển N/A Phân loại Disk Image Files Định dạng Binary … xem nghĩa “IMG File” »
MPP File File MPP là gì? Cách mở file .MPP? Những phần mềm mở file .MPP và sửa file lỗi. Convert Binary MPP file sang định dạng khác. .MPP File Extension File name MPP File File Type 1Microsoft Project File Nhà phát triển Microsoft Phân loại Data Files Định dạng Binary Độ phổ … xem nghĩa “MPP File” »
PWT File File PWT là gì? Cách mở file .PWT? Những phần mềm mở file .PWT và sửa file lỗi. Convert N/A PWT file sang định dạng khác. .PWT File Extension File name PWT File File Type 1AutoCAD Publish To Web Template Nhà phát triển Autodesk Phân loại CAD Files Định dạng N/A … xem nghĩa “PWT File” »
FLOPS Định nghĩa FLOPS là gì? FLOPS là fLOPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FLOPS – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 8/10 Viết tắt của “Floating Point Operations Per Second.” FLOPS thường được sử dụng để đo lường hiệu suất của … xem nghĩa “FLOPS” »
Organizational Change Management (OCM) Định nghĩa Organizational Change Management (OCM) là gì? Organizational Change Management (OCM) là Quản lý thay đổi tổ chức (OCM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Organizational Change Management (OCM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem … xem nghĩa “Organizational Change Management (OCM)” »
TMP File File TMP là gì? Cách mở file .TMP? Những phần mềm mở file .TMP và sửa file lỗi. Convert N/A TMP file sang định dạng khác. .TMP File Extension File name TMP File File Type 1Temporary File Nhà phát triển N/A Phân loại Backup Files Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “TMP File” »
Sales platform Định nghĩa Sales platform là gì? Sales platform là Nền tảng bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales platform – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Đề xuất bán hàng chính mà trên … xem nghĩa “Sales platform” »
Issue date Định nghĩa Issue date là gì? Issue date là Ngày phát hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Issue date – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Ngày mà một an ninh được ban hành. … xem nghĩa “Issue date” »