Discount for lack of marketability Định nghĩa Discount for lack of marketability là gì? Discount for lack of marketability là Giảm giá vì thiếu khả năng tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discount for lack of marketability – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: … xem nghĩa “Discount for lack of marketability” »
Tác giả: admin
QBO File File QBO là gì? Cách mở file .QBO? Những phần mềm mở file .QBO và sửa file lỗi. Convert Binary QBO file sang định dạng khác. .QBO File Extension File name QBO File File Type QuickBooks Online Bank Statement File Nhà phát triển Intuit Phân loại Web Files Định dạng Binary … xem nghĩa “QBO File” »
Course of employment Định nghĩa Course of employment là gì? Course of employment là Tất nhiên việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Course of employment – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Hoạt động thường … xem nghĩa “Course of employment” »
Commercial property Định nghĩa Commercial property là gì? Commercial property là Tài sản thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial property – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Bất động sản đã được phê duyệt … xem nghĩa “Commercial property” »
Private law Định nghĩa Private law là gì? Private law là Luật riêng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Private law – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Body của luật điều chỉnh các cá nhân, tài … xem nghĩa “Private law” »
Perimeter Security Định nghĩa Perimeter Security là gì? Perimeter Security là An ninh chu vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perimeter Security – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Perimeter an ninh là triết lý của thiết lập bộ máy chức … xem nghĩa “Perimeter Security” »
PRESENT File File PRESENT là gì? Cách mở file .PRESENT? Những phần mềm mở file .PRESENT và sửa file lỗi. Convert N/A PRESENT file sang định dạng khác. .PRESENT File Extension File name PRESENT File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “PRESENT File” »
Thermostat Định nghĩa Thermostat là gì? Thermostat là Máy điều nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thermostat – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Nhiệt độ cảm biến thiết bị có thể biến một thiết bị … xem nghĩa “Thermostat” »
Trade out Định nghĩa Trade out là gì? Trade out là Buôn bán ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade out – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Sắp xếp trao đổi trong đó hàng hóa … xem nghĩa “Trade out” »
NDJ File File NDJ là gì? Cách mở file .NDJ? Những phần mềm mở file .NDJ và sửa file lỗi. Convert N/A NDJ file sang định dạng khác. .NDJ File Extension File name NDJ File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “NDJ File” »
UID File File UID là gì? Cách mở file .UID? Những phần mềm mở file .UID và sửa file lỗi. Convert N/A UID file sang định dạng khác. .UID File Extension File name UID File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “UID File” »
Occupational hygiene Định nghĩa Occupational hygiene là gì? Occupational hygiene là Vệ sinh lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Occupational hygiene – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Xác định, công nhận, đánh giá và … xem nghĩa “Occupational hygiene” »