Commercial property

Định nghĩa Commercial property là gì?

Commercial propertyTài sản thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial property – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất động sản đã được phê duyệt và được thiết kế cho thương mại bán lẻ hoặc bán buôn, khách sạn, nhà hàng, văn phòng, phòng khám, nhà kho, công nghiệp nhẹ, và các ứng dụng khác như vậy nhưng không nhằm mục đích dân cư. Còn được gọi là cơ sở thương mại.

Definition – What does Commercial property mean

Real estate approved and designed for retail or wholesale trade, hotel, restaurant, offices, clinics, warehouses, light manufacturing, and other such uses but not for residential purposes. Also called commercial facility.

Source: ? Business Dictionary