Danh mục Máy tính

Circular flow diagram

Circular flow diagram Định nghĩa Circular flow diagram là gì? Circular flow diagram là Sơ đồ dòng chảy tròn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circular flow diagram – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…

Startup Folder

Startup Folder Định nghĩa Startup Folder là gì? Startup Folder là Startup thư mục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Startup Folder – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

FOMOD File

FOMOD File File FOMOD là gì? Cách mở file .FOMOD? Những phần mềm mở file .FOMOD và sửa file lỗi. Convert Zip FOMOD file sang định dạng khác. .FOMOD File Extension     File name FOMOD File File Type Fallout…

Extensible Authentication Protocol (EAP)

Extensible Authentication Protocol (EAP) Định nghĩa Extensible Authentication Protocol (EAP) là gì? Extensible Authentication Protocol (EAP) là Extensible Authentication Protocol (EAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extensible Authentication Protocol (EAP) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

Primary research

Primary research Định nghĩa Primary research là gì? Primary research là Nghiên cứu chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary research – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

LZO File

LZO File File LZO là gì? Cách mở file .LZO? Những phần mềm mở file .LZO và sửa file lỗi. Convert N/A LZO file sang định dạng khác. .LZO File Extension     File name LZO File File Type LZO…

Subprime lender

Subprime lender Định nghĩa Subprime lender là gì? Subprime lender là Cho vay dưới chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subprime lender – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Network Software

Network Software Định nghĩa Network Software là gì? Network Software là Phần mềm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Software – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

LABY File

LABY File File LABY là gì? Cách mở file .LABY? Những phần mềm mở file .LABY và sửa file lỗi. Convert Text LABY file sang định dạng khác. .LABY File Extension     File name LABY File File Type Laby…

OpenID

OpenID Định nghĩa OpenID là gì? OpenID là OpenID. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OpenID – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem thêm: Thuật ngữ…

Walked

Walked Định nghĩa Walked là gì? Walked là Đi bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Walked – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Telepresence

Telepresence Định nghĩa Telepresence là gì? Telepresence là TelePresence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telepresence – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Telepresence đề cập đến…