Danh mục Máy tính

Flexible

Flexible Định nghĩa Flexible là gì? Flexible là Linh hoạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flexible – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Trong thế giới…

Ad Hoc Network

Ad Hoc Network Định nghĩa Ad Hoc Network là gì? Ad Hoc Network là Mạng Ad Hoc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ad Hoc Network – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…

SS6 File

SS6 File File SS6 là gì? Cách mở file .SS6? Những phần mềm mở file .SS6 và sửa file lỗi. Convert N/A SS6 file sang định dạng khác. .SS6 File Extension     File name SS6 File File Type File…

GK File

GK File File GK là gì? Cách mở file .GK? Những phần mềm mở file .GK và sửa file lỗi. Convert N/A GK file sang định dạng khác. .GK File Extension     File name GK File File Type File…

Bandwidth Monitor

Bandwidth Monitor Định nghĩa Bandwidth Monitor là gì? Bandwidth Monitor là Bandwidth Monitor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bandwidth Monitor – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

CONFORM File

CONFORM File File CONFORM là gì? Cách mở file .CONFORM? Những phần mềm mở file .CONFORM và sửa file lỗi. Convert N/A CONFORM file sang định dạng khác. .CONFORM File Extension     File name CONFORM File File Type Conformalizer…

Defragment

Defragment Định nghĩa Defragment là gì? Defragment là Defragment. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Defragment – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Chống phân mảnh đĩa…

Norton Security Scan

Norton Security Scan Norton Security Scan là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download Norton Security Scan – NA Phần mềm Norton Security Scan…

Tactile communication

Tactile communication Định nghĩa Tactile communication là gì? Tactile communication là Truyền xúc giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tactile communication – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

User Agent Server (UAS)

User Agent Server (UAS) Định nghĩa User Agent Server (UAS) là gì? User Agent Server (UAS) là User Agent Server (UAS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User Agent Server (UAS) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

UMAP File

UMAP File File UMAP là gì? Cách mở file .UMAP? Những phần mềm mở file .UMAP và sửa file lỗi. Convert N/A UMAP file sang định dạng khác. .UMAP File Extension     File name UMAP File File Type Unreal…

Decontamination

Decontamination Định nghĩa Decontamination là gì? Decontamination là Khử nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decontamination – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…