UMAP File
UMAP File File UMAP là gì? Cách mở file .UMAP? Những phần mềm mở file .UMAP và sửa file lỗi. Convert N/A UMAP file sang định dạng khác. .UMAP File Extension File name UMAP File File Type Unreal…
UMAP File File UMAP là gì? Cách mở file .UMAP? Những phần mềm mở file .UMAP và sửa file lỗi. Convert N/A UMAP file sang định dạng khác. .UMAP File Extension File name UMAP File File Type Unreal…
Decontamination Định nghĩa Decontamination là gì? Decontamination là Khử nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decontamination – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
LMD File File LMD là gì? Cách mở file .LMD? Những phần mềm mở file .LMD và sửa file lỗi. Convert N/A LMD file sang định dạng khác. .LMD File Extension File name LMD File File Type File…
EPK File File EPK là gì? Cách mở file .EPK? Những phần mềm mở file .EPK và sửa file lỗi. Convert N/A EPK file sang định dạng khác. .EPK File Extension File name EPK File File Type 1Metin2…
Corporate umbrella Định nghĩa Corporate umbrella là gì? Corporate umbrella là Tổng công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate umbrella – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
AbiWord AbiWord là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download AbiWord – NA Phần mềm AbiWord Phần mềm AbiWord – Giá từ…
Digital Photo Album Định nghĩa Digital Photo Album là gì? Digital Photo Album là Digital Photo Album. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Photo Album – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…
HLX File File HLX là gì? Cách mở file .HLX? Những phần mềm mở file .HLX và sửa file lỗi. Convert N/A HLX file sang định dạng khác. .HLX File Extension File name HLX File File Type ATI…
Acquirer Định nghĩa Acquirer là gì? Acquirer là Thâu tóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acquirer – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Charter service Định nghĩa Charter service là gì? Charter service là Dịch vụ điều lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Charter service – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Cross aisle Định nghĩa Cross aisle là gì? Cross aisle là Lối đi chéo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cross aisle – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Sentiment Analysis Định nghĩa Sentiment Analysis là gì? Sentiment Analysis là Phân tích tình cảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sentiment Analysis – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…