Activity Chart
Activity Chart là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Activity Chart – Definition Activity Chart – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Activity Chart |
Tiếng Việt | Biểu Đồ Hoạt Động |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Activity Chart là gì?
- Activity Chart là Biểu Đồ Hoạt Động.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Activity Chart
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Activity Chart là gì? (hay Biểu Đồ Hoạt Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Activity Chart là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Activity Chart / Biểu Đồ Hoạt Động. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục