Profit Before Tax (PBT)
Profit Before Tax (PBT) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Profit Before Tax (PBT) – Definition Profit Before Tax (PBT) – Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Profit Before Tax (PBT) |
Tiếng Việt | Lợi nhuận trước thuế (LNTT) |
Chủ đề | Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán |
Ký hiệu/viết tắt | PBT |
Định nghĩa – Khái niệm
Profit Before Tax (PBT) là gì?
Lợi nhuận trước thuế (PBT) là thước đo xem xét lợi nhuận của công ty trước khi công ty phải trả thuế thu nhập doanh nghiệp. Nó khấu trừ tất cả các chi phí từ doanh thu bao gồm chi phí lãi vay và chi phí hoạt động trừ thuế thu nhập.
- Profit Before Tax (PBT) là Lợi nhuận trước thuế (LNTT).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán.
Ý nghĩa – Giải thích
Profit Before Tax (PBT) nghĩa là Lợi nhuận trước thuế (LNTT).
PBT kết hợp tất cả lợi nhuận trước thuế của công ty, bao gồm cả hoạt động, không hoạt động, hoạt động liên tục và hoạt động không tiếp tục. PBT tồn tại bởi vì chi phí thuế liên tục thay đổi và việc loại bỏ nó giúp nhà đầu tư có ý tưởng tốt về những thay đổi trong lợi nhuận hoặc thu nhập của công ty từ năm này sang năm khác. Thuật ngữ này có thể hoán đổi với “thu nhập trước thuế” hoặc “lợi nhuận trước thuế”. EBT có thể được liệt kê trên báo cáo thu nhập của công ty. Nó thường là dòng thứ ba đến dòng cuối cùng trên báo cáo thu nhập vì dòng thứ hai đến dòng cuối cùng là tổng chi phí thuế thu nhập theo sau là tổng thu nhập ròng được hiển thị ở dưới cùng.
Definition: Profit before tax (PBT) is a measure that looks at a company’s profits before the company has to pay corporate income tax. It deducts all expenses from revenue including interest expenses and operating expenses except for income tax.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Profit Before Tax (PBT)
- Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA
- Earnings Before Tax (EBT)
- Earnings Before Interest and Taxes – EBIT
- Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA)
- Return on Sales (ROS) Definition
- Operating Income
- Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization – EBITDA Definition
- What EBITDAR Tells Us
- Earnings Before Interest and Taxes – EBIT Definition
- Why Operating Margins Matter
- Learn about Pretax Earnings
- Accounting Profit Definition
- Lợi nhuận trước thuế (LNTT) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Profit Before Tax (PBT) là gì? (hay Lợi nhuận trước thuế (LNTT) nghĩa là gì?) Định nghĩa Profit Before Tax (PBT) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Profit Before Tax (PBT) / Lợi nhuận trước thuế (LNTT). Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục