Not Admitted
Not Admitted là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Not Admitted – Definition Not Admitted – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Not Admitted |
Tiếng Việt | Thư Từ Gởi Đến Hộ Thuê Bao Này Không Được Nhận |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Not Admitted là gì?
- Not Admitted là Thư Từ Gởi Đến Hộ Thuê Bao Này Không Được Nhận.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Not Admitted
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Not Admitted là gì? (hay Thư Từ Gởi Đến Hộ Thuê Bao Này Không Được Nhận nghĩa là gì?) Định nghĩa Not Admitted là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Not Admitted / Thư Từ Gởi Đến Hộ Thuê Bao Này Không Được Nhận. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục