Arrest warrant

Định nghĩa Arrest warrant là gì?

Arrest warrantLệnh bắt giữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arrest warrant – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lệnh của tòa án, ban hành ngày một nguyên nhân có thể xảy ra, cho phép một nhân viên thực thi pháp luật để bắt giữ một cá nhân và thể hiện anh ta hoặc cô ấy trước tòa án. Còn được gọi là lệnh bắt giữ.

Definition – What does Arrest warrant mean

A court order, issued on a probable cause, authorizing a law enforcement officer to arrest an individual and present him or her before the court. Also called warrant for arrest.

Source: ? Business Dictionary