Bank for International Settlements (BIS)

Định nghĩa Bank for International Settlements (BIS) là gì?

Bank for International Settlements (BIS)Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bank for International Settlements (BIS) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương. Được thành lập vào năm 1930 tại Basel (Thụy Sĩ) của các ngân hàng lớn của châu Âu để phục vụ như một điều phối viên của bồi thường Đức (phát sinh từ thế giới thứ nhất Chiến tranh) BIS đã phát triển thành một cầu thủ quan trọng trong việc quản lý và giám sát hệ thống tài chính quốc tế. Nó hỗ trợ các nước thành viên (mà hiện nay bao gồm hầu hết các quốc gia châu Âu và Úc, Brazil, Canada, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mexico, Nga, Ả Rập Xê Út, Singapore, và Nam Phi, cộng với Mỹ như một người tham gia phi thành viên) trong ủi ra biến động tiền tệ ngắn hạn. Nó cũng tổ chức các cuộc họp hàng tháng cho ngân hàng trung ương lớn, và công bố một bài đánh giá có ảnh hưởng rộng rãi hàng năm về tình trạng của hệ thống ngân hàng toàn cầu.

Definition – What does Bank for International Settlements (BIS) mean

The central bank of central banks. Founded in 1930 in Basle (Switzerland) by major European banks to serve as a coordinator of German reparations (arising from first world War) BIS has evolved into a key player in the management and supervision of the international financial system. It assists member countries (which now include most European nations and Australia, Brazil, Canada, China, India, Japan, Korea, Mexico, Russia, Saudi Arabia, Singapore, and South Africa; plus the US as a non-member participant) in ironing out short-term currency fluctuations. It also hosts monthly meetings for major central banks, and publishes a widely influential annual review of the state of the global banking system.

Source: ? Business Dictionary