Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)

Định nghĩa Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC) là gì?

Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)Exchange Carrier đương nhiệm địa phương (ILEC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một địa phương đương nhiệm tàu ​​sân trao đổi (ILEC) là bất kỳ tổ chức điện thoại của Hoa Kỳ đã được cung cấp dịch vụ địa phương tại thời điểm Luật Viễn thông Hoa Kỳ đã được ban hành trong 1996.These tổ chức mở rào cản pháp lý để nhập trong lĩnh vực viễn thông. ILECs bao gồm GTE Corp và cựu công ty Bell (được gọi là “Baby Bells”), được hình thành khi các công ty điện thoại Telegraph Mỹ (nay ATT) bị hỏng lên vào năm 1983.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người vận chuyển tổng đài nội hạt đương nhiệm là một thuật ngữ dùng để chỉ các công ty điện thoại của Hoa Kỳ tại địa phương. Các công ty điện thoại độc lập cung cấp các dịch vụ tổng đài điện thoại địa phương trong khu vực địa lý cụ thể.

What is the Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)? – Definition

An incumbent local exchange carrier (ILEC) is any U.S. telephone organization that was providing local service at the time the U.S. Telecommunications Act was enacted in 1996.These organizations opened regulatory barriers to entry in the telecommunications field. ILECs included GTE Corp. and the former Bell companies (known as the “Baby Bells”), which were formed when the American Telephone Telegraph Company (now ATT) was broken up in 1983.

Understanding the Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC)

An incumbent local exchange carrier is a term used to refer to local U.S. telephone companies. These independent telephone companies provided local telephone exchange services in specified geographical locations.

Thuật ngữ liên quan

  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • Internet Service Provider (ISP)
  • Local Exchange Carrier (LEC)
  • Carrier
  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Telecommunications
  • Unbundled Network Elements-Platform (UNE-P)
  • Hacking Tool
  • Geotagging

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm