Thuật ngữ công nghệ
Isolated Storage
Isolated Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Isolated Storage – Technology Terms
Preprocessor Directive
Preprocessor Directive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Preprocessor Directive – Technology Terms
Slide Phone
Slide Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Slide Phone – Technology Terms
Short Message Service Center (SMSC)
Short Message Service Center (SMSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Short Message Service Center (SMSC) – Technology Terms
Wideband Code Division Multiple Access (WCDMA)
Wideband Code Division Multiple Access (WCDMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wideband Code Division Multiple Access (WCDMA) – Technology Terms
Walkman Phone
Walkman Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Walkman Phone – Technology Terms
GLib
GLib là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GLib – Technology Terms
Web Components
Web Components là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Components – Technology Terms
Thread
Thread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thread – Technology Terms
Thread Synchronization
Thread Synchronization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thread Synchronization – Technology Terms
Delegate
Delegate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delegate – Technology Terms
Symbian 3
Symbian 3 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Symbian 3 – Technology Terms
Unlocked Cellphone
Unlocked Cellphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unlocked Cellphone – Technology Terms
Windows Clustering
Windows Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Clustering – Technology Terms
Willamette
Willamette là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Willamette – Technology Terms
Mainframe
Mainframe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mainframe – Technology Terms
Default Values – Database
Default Values – Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Default Values – Database – Technology Terms
Database Management System (DBMS)
Database Management System (DBMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Management System (DBMS) – Technology Terms
Exception Handling
Exception Handling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exception Handling – Technology Terms
Destructor
Destructor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Destructor – Technology Terms
Graphics Device Interface + (GDI+)
Graphics Device Interface + (GDI+) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Device Interface + (GDI+) – Technology Terms
Finalize
Finalize là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finalize – Technology Terms
Quad Band
Quad Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quad Band – Technology Terms
RFID Chip
RFID Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RFID Chip – Technology Terms
Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)
Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag) – Technology Terms
Samsung Bada
Samsung Bada là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Samsung Bada – Technology Terms
Short Message Service (SMS)
Short Message Service (SMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Short Message Service (SMS) – Technology Terms
Tool Provider
Tool Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tool Provider – Technology Terms
OpenGL for Embedded Systems (OpenGL ES)
OpenGL for Embedded Systems (OpenGL ES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenGL for Embedded Systems (OpenGL ES) – Technology Terms
Web Client
Web Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Client – Technology Terms
Synchronous Messaging
Synchronous Messaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Synchronous Messaging – Technology Terms
Systems Network Architecture (SNA)
Systems Network Architecture (SNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Systems Network Architecture (SNA) – Technology Terms
3rd Generation Partnership Project (3GPP)
3rd Generation Partnership Project (3GPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3rd Generation Partnership Project (3GPP) – Technology Terms
Open Mobile Alliance (OMA)
Open Mobile Alliance (OMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Mobile Alliance (OMA) – Technology Terms
Message-Driven Bean
Message-Driven Bean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message-Driven Bean – Technology Terms
Virtual IT Service Provider
Virtual IT Service Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual IT Service Provider – Technology Terms
Servlet Life Cycle
Servlet Life Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Servlet Life Cycle – Technology Terms
Session Bean
Session Bean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Session Bean – Technology Terms
Warm Server
Warm Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warm Server – Technology Terms
Thread Creation
Thread Creation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thread Creation – Technology Terms
Type Inference
Type Inference là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Type Inference – Technology Terms
Ubiquitous Computing
Ubiquitous Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubiquitous Computing – Technology Terms
Cross Language Support
Cross Language Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross Language Support – Technology Terms
Multitouch
Multitouch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multitouch – Technology Terms
TRS-80
TRS-80 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TRS-80 – Technology Terms
Three-State Logic
Three-State Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Three-State Logic – Technology Terms
Traveling Salesman Problem (TSP)
Traveling Salesman Problem (TSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traveling Salesman Problem (TSP) – Technology Terms
Value Chain Management (VCM)
Value Chain Management (VCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Chain Management (VCM) – Technology Terms
Framework Class Library (FCL)
Framework Class Library (FCL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Framework Class Library (FCL) – Technology Terms
On-Screen Display (OSD)
On-Screen Display (OSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Screen Display (OSD) – Technology Terms
Mobile Games
Mobile Games là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Games – Technology Terms
Custom Control
Custom Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Custom Control – Technology Terms
Venture Capital
Venture Capital là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Venture Capital – Technology Terms
Video Chat (VidChat)
Video Chat (VidChat) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Chat (VidChat) – Technology Terms
Vertical Portal
Vertical Portal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Portal – Technology Terms
Two’s Complement
Two’s Complement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two’s Complement – Technology Terms
Turbo Pascal
Turbo Pascal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turbo Pascal – Technology Terms
Turbo C
Turbo C là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turbo C – Technology Terms
Fortress
Fortress là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fortress – Technology Terms
Fatal Exception
Fatal Exception là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fatal Exception – Technology Terms
Nokia N8
Nokia N8 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nokia N8 – Technology Terms
Neo FreeRunner
Neo FreeRunner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neo FreeRunner – Technology Terms
Tree Topology
Tree Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tree Topology – Technology Terms
K Virtual Machine (KVM)
K Virtual Machine (KVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ K Virtual Machine (KVM) – Technology Terms
Java ME WTK
Java ME WTK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java ME WTK – Technology Terms
Toy Language
Toy Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toy Language – Technology Terms
Twisted Pair Only (TPO)
Twisted Pair Only (TPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twisted Pair Only (TPO) – Technology Terms
Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
Open Systems Interconnection Model (OSI Model) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Systems Interconnection Model (OSI Model) – Technology Terms
Network Layer
Network Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Layer – Technology Terms
Remote Office/Branch Office (ROBO)
Remote Office/Branch Office (ROBO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Office/Branch Office (ROBO) – Technology Terms
Java Platform Micro Edition (Java ME)
Java Platform Micro Edition (Java ME) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Platform Micro Edition (Java ME) – Technology Terms
Exploratory Model
Exploratory Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploratory Model – Technology Terms
Trackball
Trackball là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trackball – Technology Terms
Mobile Internet Device (MID)
Mobile Internet Device (MID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Internet Device (MID) – Technology Terms
Mobile Advertising
Mobile Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Advertising – Technology Terms
Trackpad
Trackpad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trackpad – Technology Terms
Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH)
Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) – Technology Terms
Network PC (Net PC)
Network PC (Net PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network PC (Net PC) – Technology Terms
Same Old Software as a Service (SoSaaS)
Same Old Software as a Service (SoSaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Same Old Software as a Service (SoSaaS) – Technology Terms
Mobile Search
Mobile Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Search – Technology Terms
Maemo
Maemo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Maemo – Technology Terms
Limited Connected Device User Interface (LCDUI)
Limited Connected Device User Interface (LCDUI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Limited Connected Device User Interface (LCDUI) – Technology Terms
Performance Reference Model (PRM)
Performance Reference Model (PRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Performance Reference Model (PRM) – Technology Terms
High-Speed Uplink Packet Access (HSUPA)
High-Speed Uplink Packet Access (HSUPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Speed Uplink Packet Access (HSUPA) – Technology Terms
Electronic Business XML (ebXML)
Electronic Business XML (ebXML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Business XML (ebXML) – Technology Terms
Eclipse Platform
Eclipse Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eclipse Platform – Technology Terms
Eclipse Foundation
Eclipse Foundation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eclipse Foundation – Technology Terms
iPhone Killer
iPhone Killer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPhone Killer – Technology Terms
Google Phone
Google Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Phone – Technology Terms
Osborne Effect
Osborne Effect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Osborne Effect – Technology Terms
Interweb
Interweb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interweb – Technology Terms
Unsubscribe
Unsubscribe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unsubscribe – Technology Terms
Object-Relational Mapping (ORM)
Object-Relational Mapping (ORM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object-Relational Mapping (ORM) – Technology Terms
Jailbreak App
Jailbreak App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jailbreak App – Technology Terms
Remote Office/Branch Office Backup and Recovery
Remote Office/Branch Office Backup and Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Office/Branch Office Backup and Recovery – Technology Terms
Fast Common Gateway Interface (FastCGI)
Fast Common Gateway Interface (FastCGI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast Common Gateway Interface (FastCGI) – Technology Terms
Lazy Loading
Lazy Loading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lazy Loading – Technology Terms
Recovery Time Objective (RTO)
Recovery Time Objective (RTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recovery Time Objective (RTO) – Technology Terms
Product Life Cycle
Product Life Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Product Life Cycle – Technology Terms
Interim Standard 95 (IS-95)
Interim Standard 95 (IS-95) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interim Standard 95 (IS-95) – Technology Terms