Terminal Access Controller Access Control System (TACACS) Định nghĩa Terminal Access Controller Access Control System (TACACS) là gì? Terminal Access Controller Access Control System (TACACS) là Hệ thống kiểm soát truy cập thiết bị đầu cuối Access Controller (TACACS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Terminal Access Controller Access Control System (TACACS) – … xem nghĩa “Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)” »
Tác giả: admin
Mortgage fallout Định nghĩa Mortgage fallout là gì? Mortgage fallout là Thế chấp bụi phóng xạ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mortgage fallout – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Tỷ lệ vay mua nhà mà … xem nghĩa “Mortgage fallout” »
Zoopraxiscope Định nghĩa Zoopraxiscope là gì? Zoopraxiscope là Zoopraxiscope. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zoopraxiscope – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Các zoopraxiscope là một công nghệ hình ảnh đầu di chuyển mà xuất hiện vào thế kỷ XIX. Theo … xem nghĩa “Zoopraxiscope” »
UID File File UID là gì? Cách mở file .UID? Những phần mềm mở file .UID và sửa file lỗi. Convert N/A UID file sang định dạng khác. .UID File Extension File name UID File File Type File Extension Nhà phát triển N/A Phân loại File Extension Định dạng N/A Độ phổ biến … xem nghĩa “UID File” »
Fiber to the Curb (FTTC) Định nghĩa Fiber to the Curb (FTTC) là gì? Fiber to the Curb (FTTC) là Fiber to the Curb (FTTC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiber to the Curb (FTTC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): … xem nghĩa “Fiber to the Curb (FTTC)” »
Binder Định nghĩa Binder là gì? Binder là Chất kết dính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Binder – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Binder là một logic mở dựa ngôn ngữ an ninh. Nó mã hóa các lệnh bảo mật, … xem nghĩa “Binder” »
WOLF File File WOLF là gì? Cách mở file .WOLF? Những phần mềm mở file .WOLF và sửa file lỗi. Convert N/A WOLF file sang định dạng khác. .WOLF File Extension File name WOLF File File Type Wolf RPG Editor Game Data Archive Nhà phát triển SmokingWOLF Phân loại Encoded Files Định dạng … xem nghĩa “WOLF File” »
Occupational hygiene Định nghĩa Occupational hygiene là gì? Occupational hygiene là Vệ sinh lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Occupational hygiene – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Xác định, công nhận, đánh giá và … xem nghĩa “Occupational hygiene” »
Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM) Định nghĩa Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM) là gì? Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM) là Digital Rights Management thoại di động (Mobile DRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công … xem nghĩa “Mobile Digital Rights Management (Mobile DRM)” »
Bitrate Định nghĩa Bitrate là gì? Bitrate là bitrate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bitrate – một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 4/10 Bitrate, như tên của nó, mô tả tốc độ mà bit được chuyển từ nơi này đến nơi … xem nghĩa “Bitrate” »
SCL File File SCL là gì? Cách mở file .SCL? Những phần mềm mở file .SCL và sửa file lỗi. Convert N/A SCL file sang định dạng khác. .SCL File Extension File name SCL File File Type Sibelius Chord Diagram Library Nhà phát triển Avid Phân loại Data Files Định dạng N/A Độ … xem nghĩa “SCL File” »
Identity Management (ID Management) Định nghĩa Identity Management (ID Management) là gì? Identity Management (ID Management) là Identity Management (Quản lý ID). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Identity Management (ID Management) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Quản lý danh … xem nghĩa “Identity Management (ID Management)” »