APD File
APD File File APD là gì? Cách mở file .APD? Những phần mềm mở file .APD và sửa file lỗi. Convert XML APD file sang định dạng khác. .APD File Extension File name APD File File Type 1Eclipse…
APD File File APD là gì? Cách mở file .APD? Những phần mềm mở file .APD và sửa file lỗi. Convert XML APD file sang định dạng khác. .APD File Extension File name APD File File Type 1Eclipse…
TGC File File TGC là gì? Cách mở file .TGC? Những phần mềm mở file .TGC và sửa file lỗi. Convert N/A TGC file sang định dạng khác. .TGC File Extension File name TGC File File Type Terragen…
GAMECONFIG File File GAMECONFIG là gì? Cách mở file .GAMECONFIG? Những phần mềm mở file .GAMECONFIG và sửa file lỗi. Convert N/A GAMECONFIG file sang định dạng khác. .GAMECONFIG File Extension File name GAMECONFIG File File Type File…
XHU File File XHU là gì? Cách mở file .XHU? Những phần mềm mở file .XHU và sửa file lỗi. Convert N/A XHU file sang định dạng khác. .XHU File Extension File name XHU File File Type File…
Code of conduct Định nghĩa Code of conduct là gì? Code of conduct là Quy tắc ứng xử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code of conduct – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
F-Secure CUIF F-Secure CUIF là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download F-Secure CUIF – NA Phần mềm F-Secure CUIF Phần mềm…
RUP Định nghĩa RUP là gì? RUP là RUP. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RUP – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 10/10 Viết tắt của “Rational…
Random Number Định nghĩa Random Number là gì? Random Number là Số ngẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Random Number – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
010 Editor 010 Editor là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download 010 Editor – NA Phần mềm 010 Editor Phần mềm…
Indemnify Định nghĩa Indemnify là gì? Indemnify là Miễn Trách Nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indemnify – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…
Flight Mode Định nghĩa Flight Mode là gì? Flight Mode là Chế độ máy bay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flight Mode – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…
Bunny Suit Định nghĩa Bunny Suit là gì? Bunny Suit là Thỏ phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bunny Suit – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…