Hearing

Định nghĩa Hearing là gì?

HearingThính giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dùng thử hoặc thủ tục tố tụng khác trước khi một sĩ quan tư pháp như một thẩm phán hoặc thẩm phán.

Definition – What does Hearing mean

Trial or other proceedings before a judicial officer such as a magistrate or judge.

Source: ? Business Dictionary