Định nghĩa Logarithm (log) là gì?
Logarithm (log) là Logarit (log). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Logarithm (log) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sức mạnh mà một số (gọi tắt là cơ sở) phải được nâng lên để cung cấp cho một số khác; nghịch đảo của một mũ. Nếu cơ sở là 10, logarit được gọi là logarit chung.
Definition – What does Logarithm (log) mean
Power to which a number (called base) must be raised to give another number; inverse of an exponential. If the base is 10, the logarithm is called common logarithm.
Source: Logarithm (log) là gì? Business Dictionary