Scrambling

Định nghĩa Scrambling là gì?

ScramblingXáo trộn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scrambling – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Méo cố ý hoặc mã hóa âm thanh / tín hiệu video, hoặc một dòng dữ liệu, thông qua một thiết bị điện tử (Scrambler) để ngăn chặn tiếp nhận trái phép ở dạng ‘plain’ hoặc ‘đọc’.

Definition – What does Scrambling mean

Deliberate distortion or encoding of audio/video signals, or a data stream, through an electronic device (scrambler) to prevent unauthorized reception in ‘plain’ or ‘readable’ form.

Source: ? Business Dictionary