Design defect

Định nghĩa Design defect là gì?

Design defectKhiếm khuyết thiết kế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Design defect – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yếu đuối hoặc thiếu sót của một mục do thiếu sót trong khái niệm của nó, và đó có thể tránh được chỉ thông qua một thay đổi hoặc thiết kế lại của mặt hàng đó.

Definition – What does Design defect mean

Frailty or shortcoming of an item resulting from a defect in its concept, and which can be avoided only through an alteration or redesign of the item.

Source: ? Business Dictionary