Merch Store

Định nghĩa Merch Store là gì?

Merch StoreMerch cửa hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merch Store – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các Merch Store là cửa hàng kỹ thuật số của YouTube bán tải kỹ thuật số, hàng hóa và buổi hòa nhạc và sự kiện vé. YouTube công bố tính năng mới của nó trong tháng 10 năm 2011, và sẽ hợp tác với các công ty thành viên như iTunes và Amazon cho mình cho âm nhạc kỹ thuật số, Songkick cho buổi hòa nhạc, và topspin cho hàng hóa, buổi hòa nhạc và sự kiện vé. đối tác chính thức của YouTube có thể bán hàng hóa có liên quan trong Merch Store, YouTube sẽ mất một tỷ lệ doanh thu của cửa hàng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong tháng 10 năm 2011, YouTube thông báo rằng nó sẽ được tung ra các Merch Store để đối tác âm nhạc được lựa chọn trong những tháng sắp tới. Động thái này được kỳ vọng sẽ cung cấp cho người yêu âm nhạc một cách hấp dẫn hơn để tương tác với các nhạc sĩ yêu thích của họ, cũng như cho phép các nhạc sĩ để có được một vết cắt lớn hơn doanh số bán vé concert. Điều này thể hiện một bước đi lớn của các công ty trực tuyến giả mạo một mối quan hệ gần gũi hơn giữa các nghệ sĩ tạo ra nội dung và những người tiêu thụ nó.

What is the Merch Store? – Definition

The Merch Store is YouTube’s digital storefront that sells digital downloads, merchandise and concert and event tickets. YouTube announced its new feature in October 2011, and will partner with affiliates such as iTunes and Amazon for its for digital music, Songkick for concerts, and Topspin for merchandise, concert and event tickets. Official YouTube partners may sell related merchandise in the Merch Store; YouTube will take a percentage of the store’s sales.

Understanding the Merch Store

In October 2011, YouTube announced that it would be rolling out the Merch Store to selected music partners in upcoming months. This move is expected to give music lovers a more engaging way to interact with their favorite musicians, as well as allow musicians to get a bigger cut of concert ticket sales. This represents a larger move by online companies to forge a closer relationship between artists who create content and those who consume it.

Thuật ngữ liên quan

  • YouTube
  • Secure Digital Music Initiative (SDMI)
  • ITunes
  • Electronic Storefront
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability
  • Composite Applications

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm