Danh mục Máy tính

Presumption of innocence

Presumption of innocence Định nghĩa Presumption of innocence là gì? Presumption of innocence là Giả định vô tội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Presumption of innocence – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

OSP File

OSP File File OSP là gì? Cách mở file .OSP? Những phần mềm mở file .OSP và sửa file lỗi. Convert Binary OSP file sang định dạng khác. .OSP File Extension     File name OSP File File Type OpenShot…

Cash before delivery (CBD)

Cash before delivery (CBD) Định nghĩa Cash before delivery (CBD) là gì? Cash before delivery (CBD) là Tiền trước khi giao hàng (CBD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash before delivery (CBD) – một thuật ngữ được…

Digital Audio

Digital Audio Định nghĩa Digital Audio là gì? Digital Audio là Digital Audio. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Audio – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Intentionally defective grantor trust (IDGT)

Intentionally defective grantor trust (IDGT) Định nghĩa Intentionally defective grantor trust (IDGT) là gì? Intentionally defective grantor trust (IDGT) là Tin tưởng người chuyển nhượng cố ý khiếm khuyết (IDGT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intentionally defective…

AVS Video Editor

AVS Video Editor AVS Video Editor là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download AVS Video Editor – NA Phần mềm AVS Video Editor…

PFF File

PFF File File PFF là gì? Cách mở file .PFF? Những phần mềm mở file .PFF và sửa file lỗi. Convert Binary PFF file sang định dạng khác. .PFF File Extension     File name PFF File File Type Formatta…

Pegging

Pegging Định nghĩa Pegging là gì? Pegging là Pegging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pegging – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

Sale price

Sale price Định nghĩa Sale price là gì? Sale price là Giá bán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sale price – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Repayment plan

Repayment plan Định nghĩa Repayment plan là gì? Repayment plan là Kế hoạch trả nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repayment plan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Perpetual succession

Perpetual succession Định nghĩa Perpetual succession là gì? Perpetual succession là Thành công liên tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perpetual succession – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Vertical Application

Vertical Application Định nghĩa Vertical Application là gì? Vertical Application là Dọc Application. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Application – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…